Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thịnh soạn
[thịnh soạn]
|
square; hearty; lavish
Hearty meals
It was a big meal at the hotel
Từ điển Việt - Việt
thịnh soạn
|
tính từ
được chuẩn bị chu đáo để tỏ lòng mến khách
bữa tiệc tất niên thịnh soạn